Khi giao tiếp hoặc điền biểu mẫu bằng tiếng Anh, việc hỏi và cung cấp thông tin cá nhân cơ bản là rất quan trọng. Bài viết này sẽ cung thiệu cho bạn những cách hỏi tự nhiên và lịch sự nhất cho các chi tiết thông tin thường gặp.
Hãy luyện tập qua flashcard và ôn lại theo bài dưới đây nhé:
1. Danh Xưng, Tên Riêng và Họ
| Chi Tiết | Cách Hỏi Phổ Biến | Dịch Nghĩa |
| Title (Danh Xưng: Mr., Ms., Dr.) | How do you spell your title? | Bạn đánh vần danh xưng của mình như thế nào? |
| First Name (Tên riêng) | What is your first name? | Tên riêng của bạn là gì? |
| Could you spell your first name for me? | Bạn có thể đánh vần tên riêng của bạn cho tôi được không? | |
| Middle Name (Tên đệm) | Do you have a middle name? | Bạn có tên đệm không? |
| What is your middle name? | Tên đệm của bạn là gì? | |
| Last Name (Họ) | What is your last name? | Họ của bạn là gì? |
| How do you spell your last name? | Bạn đánh vần họ của mình như thế nào? |
Mẹo nhỏ: Khi hỏi tên, bạn có thể nói: "What is your full name?" (Tên đầy đủ của bạn là gì?) để lấy tất cả thông tin.
2. Thông Tin Địa Chỉ
| Chi Tiết | Cách Hỏi Phổ Biến | Dịch Nghĩa |
| House Number (Số nhà) | What is your house number? | Số nhà của bạn là gì? |
| Street Address (Địa chỉ đường phố) | What is your street address? | Địa chỉ đường phố của bạn là gì? |
| Could you please provide your full address? | Bạn có thể vui lòng cung cấp địa chỉ đầy đủ của bạn được không? | |
| City (Thành phố) | Which city are you from? / What city do you live in? | Bạn đến từ thành phố nào? / Bạn sống ở thành phố nào? |
| State (Bang - Thường dùng ở Mỹ) | What state do you live in? | Bạn sống ở bang nào? |
| Zip Code (US) / Postcode (UK) (Mã bưu chính) | What is your zip code/postcode? | Mã bưu chính của bạn là gì? |
3. Thông Tin Liên Lạc
| Chi Tiết | Cách Hỏi Phổ Biến | Dịch Nghĩa |
| Cell Phone Number (US) / Mobile Number (UK) (Số điện thoại di động) | What is your best contact number? | Số điện thoại liên lạc tốt nhất của bạn là gì? |
| Could I have your mobile number, please? | Tôi có thể xin số điện thoại di động của bạn được không? | |
| Email Address (Địa chỉ email) | What is your email address? | Địa chỉ email của bạn là gì? |
| How do you spell your email address? | Bạn đánh vần địa chỉ email của mình như thế nào? |
Export to Sheets
Lưu ý: Khi hỏi email, hãy nhớ rằng người nói tiếng Anh thường dùng "at" (@) và "dot" (.):
Ví dụ: "an.nguyen$\text{@}$email.com" sẽ được đọc là: "an dot nguyen at email dot com."
Mẫu Hội Thoại Thực Tế
Bạn có thể sử dụng những câu hỏi này để bắt đầu một cuộc hội thoại đơn giản:
A: Good morning. Could I please have your full name? (Chào buổi sáng. Tôi có thể xin tên đầy đủ của bạn được không?)
B: Good morning. My full name is An Thuy Nguyen.
A: Thank you, Ms. Nguyen. And what is your best contact number and email address? (Cảm ơn cô Nguyen. Và số điện thoại liên lạc tốt nhất và địa chỉ email của cô là gì?)
B: My mobile number is... and my email is an.nguyen$\text{@}$email.com.
A: Perfect. Lastly, what is your full address, including your zip code? (Hoàn hảo. Cuối cùng, địa chỉ đầy đủ của bạn là gì, bao gồm cả mã bưu chính?)
B: My address is 14 Tran Hung Dao Street, District 1, Ho Chi Minh City. We don't use zip codes here, but the postal code is 70000.
Tự tin thực hành!
Việc nắm vững những câu hỏi cơ bản này sẽ giúp bạn xử lý mọi tình huống yêu cầu thông tin cá nhân một cách chuyên nghiệp và tự tin. Hãy thực hành thường xuyên để các mẫu câu này trở thành phản xạ tự nhiên của bạn!
Bạn có câu hỏi nào khác về cách giao tiếp tiếng Anh trong môi trường công việc không?